Có 2 kết quả:
搖旗吶喊 yáo qí nà hǎn ㄧㄠˊ ㄑㄧˊ ㄋㄚˋ ㄏㄢˇ • 摇旗呐喊 yáo qí nà hǎn ㄧㄠˊ ㄑㄧˊ ㄋㄚˋ ㄏㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wave flags and shout battle cries (idiom); to egg sb on
(2) to give support to
(2) to give support to
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wave flags and shout battle cries (idiom); to egg sb on
(2) to give support to
(2) to give support to
Bình luận 0